Xem Nhiều 3/2023 #️ Tỷ Giá Dollar Sacombank # Top 12 Trend | Duongveyeuthuong.com

Xem Nhiều 3/2023 # Tỷ Giá Dollar Sacombank # Top 12 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Dollar Sacombank mới nhất trên website Duongveyeuthuong.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Dollar Sacombank để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay

Khảo sát lúc 11:35, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:

Tỷ giá Vietcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,380 23,750 370 23,410
EUR Euro 24,607 25,995 1,388 24,855
AUD Đô La Úc 15,398 16,061 663 15,553
CAD Đô La Canada 16,802 17,526 724 16,972
CHF France Thụy Sỹ 24,733 25,799 1,066 24,983
CNY Nhân Dân Tệ 3,357 3,502 145 3,391
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,460 3,331
GBP Bảng Anh 28,180 29,394 1,214 28,465
HKD Đô La Hồng Kông 2,930 3,056 126 2,960
INR Rupee Ấn Độ 0 296 285
JPY Yên Nhật 175 185 10 176
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 17
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 79,791 76,682
MYR Renggit Malaysia 0 5,333 5,216
NOK Krone Na Uy 0 2,262 2,169
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 321 289
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,511 6,257
SEK Krona Thụy Điển 0 2,323 2,227
SGD Đô La Singapore 17,175 17,915 740 17,349
THB Bạt Thái Lan 612 706 94 680

Tỷ giá BIDV

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,440 23,740 300 23,440
USD Đô La Mỹ 23,393 0 0
USD Đô La Mỹ 23,220 0 0
EUR Euro 24,819 26,007 1,188 24,887
AUD Đô La Úc 15,469 16,043 574 15,563
CAD Đô La Canada 16,893 17,523 630 16,995
CHF France Thụy Sỹ 24,854 25,795 941 25,004
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,487 3,375
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,453 3,342
GBP Bảng Anh 28,310 29,555 1,245 28,481
HKD Đô La Hồng Kông 2,946 3,053 107 2,966
JPY Yên Nhật 176 185 9 177
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 18
LAK Kíp Lào 0 1 1
MYR Renggit Malaysia 4,931 5,416 485 0
NOK Krone Na Uy 0 2,251 2,177
NZD Đô La New Zealand 14,429 14,874 445 14,516
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 353 275
SEK Krona Thụy Điển 0 2,312 2,236
SGD Đô La Singapore 17,270 17,874 604 17,374
THB Bạt Thái Lan 655 722 67 661
TWD Đô La Đài Loan 697 793 96 0

Tỷ giá Agribank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:07 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,390 23,750 360 23,420
EUR Euro 24,760 25,855 1,095 24,779
AUD Đô La Úc 15,483 16,161 678 15,545
CAD Đô La Canada 16,944 17,447 503 17,012
CHF France Thụy Sỹ 24,982 25,839 857 25,082
GBP Bảng Anh 28,213 29,127 914 28,383
HKD Đô La Hồng Kông 2,945 3,055 110 2,957
JPY Yên Nhật 175 183 8 175
KRW Won Hàn Quốc 0 20 17
NZD Đô La New Zealand 0 15,060 14,529
SGD Đô La Singapore 17,313 17,832 519 17,383
THB Bạt Thái Lan 670 715 45 673

Tỷ giá Techcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,410 23,760 350 23,420
USD Đô La Mỹ 23,387 0 0
USD Đô La Mỹ 23,343 0 0
EUR Euro 24,659 25,996 1,337 24,961
AUD Đô La Úc 15,275 16,163 888 15,539
CAD Đô La Canada 16,716 17,602 886 16,986
CHF France Thụy Sỹ 24,775 25,757 982 25,127
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,470 3,040
GBP Bảng Anh 28,154 29,450 1,296 28,520
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,080 2,877
JPY Yên Nhật 173 185 12 176
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0
SGD Đô La Singapore 17,090 17,980 890 17,361
THB Bạt Thái Lan 608 724 116 671

Tỷ giá VietinBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,394 23,754 360 23,414
USD Đô La Mỹ 23,374 0 0
EUR Euro 24,875 26,010 1,135 24,900
EUR Euro 24,870 0 0
AUD Đô La Úc 15,541 16,191 650 15,641
CAD Đô La Canada 16,992 17,642 650 17,092
CHF France Thụy Sỹ 24,938 25,843 905 25,043
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,497 3,387
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,476 3,346
GBP Bảng Anh 28,530 29,540 1,010 28,580
HKD Đô La Hồng Kông 2,933 3,083 150 2,948
JPY Yên Nhật 176 184 8 176
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 17
LAK Kíp Lào 0 2 1
NOK Krone Na Uy 0 2,252 2,172
NZD Đô La New Zealand 14,419 14,986 567 14,469
SEK Krona Thụy Điển 0 2,333 2,223
SGD Đô La Singapore 17,165 17,865 700 17,265
THB Bạt Thái Lan 638 706 68 682

Tỷ giá Eximbank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:07 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,740 380 23,440
USD Đô La Mỹ 23,260 23,740 480 23,440
USD Đô La Mỹ 22,771 23,740 969 23,440
EUR Euro 24,995 25,674 679 25,070
AUD Đô La Úc 15,567 16,006 439 15,614
CAD Đô La Canada 17,001 17,463 462 17,052
CHF France Thụy Sỹ 25,455 26,146 691 25,531
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,500 3,374
GBP Bảng Anh 28,283 29,051 768 28,368
HKD Đô La Hồng Kông 2,500 3,042 542 2,970
JPY Yên Nhật 173 178 5 174
NZD Đô La New Zealand 14,473 14,911 438 14,545
SGD Đô La Singapore 17,318 17,788 470 17,370
THB Bạt Thái Lan 657 701 44 673

Tỷ giá Sacombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:07 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,403 23,788 385 23,443
EUR Euro 24,991 25,499 508 25,041
AUD Đô La Úc 15,558 16,014 456 15,608
CAD Đô La Canada 17,004 17,462 458 17,054
CHF France Thụy Sỹ 25,183 25,652 469 25,233
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,372
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,196
GBP Bảng Anh 28,559 29,075 516 28,609
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,913
JPY Yên Nhật 178 183 5 178
KHR Riel Campuchia 0 0 6
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16
LAK Kíp Lào 0 0 1
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,206
NOK Krone Na Uy 0 0 2,327
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,511
PHP Peso Philippine 0 0 387
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,154
SGD Đô La Singapore 17,380 17,840 460 17,430
THB Bạt Thái Lan 0 0 667
TWD Đô La Đài Loan 0 0 740

Tỷ giá HDBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:16 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,430 23,750 320 23,450
USD Đô La Mỹ 23,350 23,750 400 23,450
USD Đô La Mỹ 23,350 23,750 400 23,450
EUR Euro 24,936 25,708 772 25,006
AUD Đô La Úc 15,470 16,058 588 15,517
CAD Đô La Canada 16,956 17,491 535 17,024
CHF France Thụy Sỹ 25,397 26,208 811 25,466
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,567 3,356
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,538 3,347
GBP Bảng Anh 28,275 29,093 818 28,346
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,059 2,956
JPY Yên Nhật 173 178 5 174
KRW Won Hàn Quốc 0 19 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,098 14,394
SEK Krona Thụy Điển 0 2,343 2,227
SGD Đô La Singapore 17,257 17,826 569 17,339
THB Bạt Thái Lan 665 701 36 667

Tỷ giá SaigonBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:16 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,900 550 23,400
EUR Euro 24,687 25,590 903 24,851
AUD Đô La Úc 15,548 16,171 623 15,652
CAD Đô La Canada 16,882 17,528 646 16,992
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,092
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,350
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,322
GBP Bảng Anh 28,178 29,192 1,014 28,370
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,963
JPY Yên Nhật 175 181 6 175
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NOK Krone Na Uy 0 0 2,165
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,600
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,203
SGD Đô La Singapore 17,251 17,900 649 17,353

Tỷ giá SHB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:40 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,410 23,900 490 0
USD Đô La Mỹ 22,517 23,900 1,383 0
EUR Euro 24,947 25,617 670 24,947
AUD Đô La Úc 15,438 16,018 580 15,538
CAD Đô La Canada 16,797 17,535 738 16,897
CHF France Thụy Sỹ 25,009 25,709 700 25,109
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,466 3,390
GBP Bảng Anh 28,521 29,291 770 28,621
HKD Đô La Hồng Kông 2,950 3,050 100 2,980
JPY Yên Nhật 176 182 6 177
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
SGD Đô La Singapore 28,521 29,291 770 28,621
THB Bạt Thái Lan 655 722 67 677

Tỷ giá LienVietPostBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,390 24,010 620 23,410
USD Đô La Mỹ 23,390 0 0
USD Đô La Mỹ 23,390 0 0
EUR Euro 24,804 26,138 1,334 24,904
AUD Đô La Úc 0 16,412 15,552
CAD Đô La Canada 0 0 16,974
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,049
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,273
GBP Bảng Anh 0 0 28,623
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,917
JPY Yên Nhật 175 187 12 176
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,433
SGD Đô La Singapore 0 0 17,332

Tỷ giá Viet Capital Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:07 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,450 23,920 470 23,470
EUR Euro 24,498 26,059 1,561 24,746
AUD Đô La Úc 15,326 16,240 914 15,481
CAD Đô La Canada 16,735 17,588 853 16,894
CHF France Thụy Sỹ 24,856 26,005 1,149 25,107
GBP Bảng Anh 27,977 29,309 1,332 28,259
HKD Đô La Hồng Kông 2,923 3,058 135 2,953
JPY Yên Nhật 175 186 11 176
SGD Đô La Singapore 17,126 17,996 870 17,299
THB Bạt Thái Lan 606 710 104 673

Tỷ giá MSB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,412 23,757 345 23,441
EUR Euro 24,945 25,624 679 24,789
AUD Đô La Úc 15,519 16,087 568 15,522
CAD Đô La Canada 16,973 17,540 567 16,994
CHF France Thụy Sỹ 25,147 25,686 539 25,152
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,334
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,274
GBP Bảng Anh 28,594 29,268 674 28,465
HKD Đô La Hồng Kông 2,886 3,131 245 2,946
JPY Yên Nhật 178 184 6 176
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 16
MYR Renggit Malaysia 4,736 5,659 923 4,746
NOK Krone Na Uy 0 0 2,136
NZD Đô La New Zealand 14,441 14,957 516 14,446
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,224
SGD Đô La Singapore 17,298 17,925 627 17,287
THB Bạt Thái Lan 652 739 87 675
TWD Đô La Đài Loan 690 854 164 703

Tỷ giá KienlongBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:16 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
23,410 23,760 350 23,440
USD Đô La Mỹ 23,340 0 0
USD Đô La Mỹ 23,260 0 0
EUR Euro 24,683 25,653 970 24,783
AUD Đô La Úc 15,472 16,098 626 15,592
CAD Đô La Canada 16,872 17,471 599 16,972
CHF France Thụy Sỹ 0 25,828 25,128
GBP Bảng Anh 0 29,143 28,393
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,088 2,923
JPY Yên Nhật 174 181 7 175
NZD Đô La New Zealand 0 14,975 14,607
SGD Đô La Singapore 17,190 17,874 684 17,330
THB Bạt Thái Lan 0 719 668

Tỷ giá ABBANK

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,420 23,740 320 23,440
USD Đô La Mỹ 23,400 23,740 340 23,440
EUR Euro 24,661 26,019 1,358 24,760
AUD Đô La Úc 15,396 16,255 859 15,458
CAD Đô La Canada 16,778 17,705 927 16,897
CHF France Thụy Sỹ 0 25,940 24,871
GBP Bảng Anh 28,219 29,631 1,412 28,333
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,069 2,951
JPY Yên Nhật 174 186 12 175
KRW Won Hàn Quốc 0 20 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,108 14,354
SGD Đô La Singapore 0 17,989 17,264

Tỷ giá NCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:07 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,430 23,730 300 23,450
USD Đô La Mỹ 23,420 23,730 310 23,450
USD Đô La Mỹ 23,410 23,730 320 23,450
EUR Euro 24,662 25,463 801 24,772
AUD Đô La Úc 15,400 15,998 598 15,500
CAD Đô La Canada 16,829 17,430 601 16,929
CHF France Thụy Sỹ 24,978 25,628 650 25,108
GBP Bảng Anh 28,361 29,038 677 28,481
JPY Yên Nhật 177 183 6 178
KRW Won Hàn Quốc 14 20 6 16
SGD Đô La Singapore 17,098 17,830 732 17,319
THB Bạt Thái Lan 606 708 102 676

Tỷ giá VietABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,730 370 23,410
USD Đô La Mỹ 23,260 23,730 470 23,410
USD Đô La Mỹ 22,960 23,730 770 23,410
EUR Euro 24,753 25,362 609 24,903
AUD Đô La Úc 15,456 15,903 447 15,576
CAD Đô La Canada 16,852 17,346 494 16,982
CHF France Thụy Sỹ 25,002 25,715 713 25,182
DKK Đồng Krone Đan Mạch 3,197 3,477 280 3,277
GBP Bảng Anh 28,192 29,003 811 28,412
HKD Đô La Hồng Kông 2,837 3,103 266 2,907
JPY Yên Nhật 176 182 6 178
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 17,241 17,750 509 17,381

Tỷ giá Indovina Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:16 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,370 23,720 350 23,450
USD Đô La Mỹ 23,360 0 0
USD Đô La Mỹ 23,350 0 0
EUR Euro 24,605 25,403 798 24,873
AUD Đô La Úc 15,415 16,332 917 15,590
CAD Đô La Canada 0 17,652 16,723
CHF France Thụy Sỹ 0 26,357 24,648
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,710 3,391
GBP Bảng Anh 28,104 29,051 947 28,407
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,073 2,935
JPY Yên Nhật 176 181 5 178
SGD Đô La Singapore 17,192 17,750 558 17,385
THB Bạt Thái Lan 0 717 686
TWD Đô La Đài Loan 0 799 765

Tỷ giá PublicBank Vietnam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:40 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,375 23,750 375 23,410
EUR Euro 24,602 25,753 1,151 24,850
AUD Đô La Úc 15,393 16,068 675 15,548
CAD Đô La Canada 16,797 17,560 763 16,967
CHF France Thụy Sỹ 24,728 25,878 1,150 24,978
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,369
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,327
GBP Bảng Anh 28,175 29,463 1,288 28,460
HKD Đô La Hồng Kông 2,927 3,059 132 2,957
JPY Yên Nhật 174 185 11 176
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,211
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,344
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,221
SGD Đô La Singapore 17,170 17,944 774 17,344
THB Bạt Thái Lan 609 709 100 672

Tỷ giá GP Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,900 550 23,450
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
EUR Euro 24,796 25,539 743 25,047
AUD Đô La Úc 0 0 15,658
CAD Đô La Canada 0 0 17,087
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,151
GBP Bảng Anh 0 0 28,681
JPY Yên Nhật 0 0 178
SGD Đô La Singapore 0 0 17,462
THB Bạt Thái Lan 0 0 636

Tỷ giá TPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,860 500 23,422
EUR Euro 24,727 26,102 1,375 24,856
AUD Đô La Úc 15,267 16,180 913 15,467
CAD Đô La Canada 16,802 17,651 849 16,973
CHF France Thụy Sỹ 0 26,303 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,543 0
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,508 0
GBP Bảng Anh 28,326 29,556 1,230 28,466
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,105 0
INR Rupee Ấn Độ 0 295 0
JPY Yên Nhật 174 185 11 177
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 80,361 0
MYR Renggit Malaysia 0 5,500 0
NOK Krone Na Uy 0 2,289 0
NZD Đô La New Zealand 0 15,313 0
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 299 0
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,486 0
SEK Krona Thụy Điển 0 2,349 0
SGD Đô La Singapore 17,181 18,033 852 17,349
THB Bạt Thái Lan 0 714 0
TWD Đô La Đài Loan 0 802 0

Tỷ giá HSBC Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:07 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,484 23,696 212 23,484
EUR Euro 24,711 25,669 958 24,762
AUD Đô La Úc 15,460 16,142 682 15,571
CAD Đô La Canada 16,797 17,503 706 16,952
CHF France Thụy Sỹ 25,082 25,897 815 25,082
GBP Bảng Anh 28,046 29,226 1,180 28,305
HKD Đô La Hồng Kông 2,931 3,054 123 2,958
JPY Yên Nhật 174 181 7 175
NZD Đô La New Zealand 14,551 15,024 473 14,551
SGD Đô La Singapore 17,171 17,893 722 17,330
THB Bạt Thái Lan 670 719 49 670

Tỷ giá VRB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:16 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,390 23,740 350 23,400
EUR Euro 24,699 25,932 1,233 24,766
AUD Đô La Úc 15,485 16,089 604 15,579
CAD Đô La Canada 16,842 17,503 661 16,943
CHF France Thụy Sỹ 24,878 25,861 983 25,029
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,443 3,326
GBP Bảng Anh 28,091 29,374 1,283 28,260
HKD Đô La Hồng Kông 2,937 3,050 113 2,958
JPY Yên Nhật 173 183 10 175
LAK Kíp Lào 0 1 1
NOK Krone Na Uy 0 2,252 2,172
RUB Ruble Liên Bang Nga 238 312 74 278
SEK Krona Thụy Điển 0 2,289 2,210
SGD Đô La Singapore 17,221 17,858 637 17,325
THB Bạt Thái Lan 0 724 662

Tỷ giá OceanBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,430 23,720 290 23,440
USD Đô La Mỹ 23,428 0 0
USD Đô La Mỹ 23,426 0 0
EUR Euro 0 25,533 25,023
AUD Đô La Úc 0 15,988 15,595
CAD Đô La Canada 0 17,562 17,036
GBP Bảng Anh 0 29,188 28,640
JPY Yên Nhật 0 182 178
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 0 17,821 17,406

Tỷ giá ACB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:40 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,900 550 23,450
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,000 0 0
EUR Euro 24,953 25,548 595 25,053
AUD Đô La Úc 15,545 15,988 443 15,647
CAD Đô La Canada 16,986 17,426 440 17,088
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,132
GBP Bảng Anh 0 0 28,662
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 0
JPY Yên Nhật 177 182 5 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
SGD Đô La Singapore 17,339 17,797 458 17,452
THB Bạt Thái Lan 0 0 681
TWD Đô La Đài Loan 0 0 0

Tỷ giá PG Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:17 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 23,730 330 23,450
EUR Euro 0 25,480 24,969
AUD Đô La Úc 0 16,033 15,682
CAD Đô La Canada 0 17,414 17,058
CHF France Thụy Sỹ 0 25,881 25,051
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,458 3,333
GBP Bảng Anh 0 29,066 28,483
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,069 2,958
JPY Yên Nhật 0 180 176
NOK Krone Na Uy 0 2,262 2,177
SGD Đô La Singapore 0 17,796 17,439
THB Bạt Thái Lan 0 707 681

Tỷ giá MBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,405 23,755 350 23,420
USD Đô La Mỹ 23,415 0 0
USD Đô La Mỹ 23,415 0 0
EUR Euro 24,726 25,986 1,260 24,886
AUD Đô La Úc 15,422 16,194 772 15,522
CAD Đô La Canada 16,892 17,638 746 16,992
CHF France Thụy Sỹ 24,904 25,846 942 25,004
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,500 3,383
GBP Bảng Anh 28,388 29,494 1,106 28,488
HKD Đô La Hồng Kông 2,933 3,159 226 2,943
JPY Yên Nhật 175 185 10 177
KHR Riel Campuchia 0 23,595 0
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
LAK Kíp Lào 0 3 0
NZD Đô La New Zealand 14,285 15,005 720 14,385
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,278 18,035 757 17,378
THB Bạt Thái Lan 663 723 60 673

Tỷ giá VPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,385 23,735 350 23,435
EUR Euro 24,681 25,822 1,141 24,731
AUD Đô La Úc 15,409 16,191 782 15,409
CAD Đô La Canada 16,858 17,630 772 16,858
CHF France Thụy Sỹ 25,017 25,700 683 25,117
GBP Bảng Anh 28,533 29,326 793 28,533
JPY Yên Nhật 175 183 8 176
SGD Đô La Singapore 17,231 18,011 780 17,231

Tỷ giá VIB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:07 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,380 23,800 420 23,400
EUR Euro 24,982 25,887 905 25,082
AUD Đô La Úc 15,448 16,169 721 15,588
CAD Đô La Canada 16,929 17,624 695 17,066
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,394
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,339
GBP Bảng Anh 28,166 29,169 1,003 28,422
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,937
JPY Yên Nhật 172 178 6 174
NOK Krone Na Uy 0 0 2,131
SGD Đô La Singapore 17,109 17,984 875 17,264

Tỷ giá SCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,500 24,000 500 23,500
USD Đô La Mỹ 23,470 24,000 530 23,500
USD Đô La Mỹ 23,430 24,000 570 23,500
EUR Euro 24,610 26,140 1,530 24,680
AUD Đô La Úc 15,520 16,440 920 15,610
CAD Đô La Canada 16,960 17,940 980 17,060
GBP Bảng Anh 28,230 29,900 1,670 28,340
JPY Yên Nhật 177 177 0 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,700
SGD Đô La Singapore 17,390 18,100 710 17,460

Tỷ giá CBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:07 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 0 23,440
USD Đô La Mỹ 23,290 0 23,440
USD Đô La Mỹ 22,990 0 23,440
EUR Euro 24,845 0 24,945
AUD Đô La Úc 15,576 0 15,678
CAD Đô La Canada 0 0 17,036
GBP Bảng Anh 0 0 28,472
JPY Yên Nhật 175 0 176
SGD Đô La Singapore 17,292 0 17,406

Tỷ giá Hong Leong Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:07 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 23,740 340 23,420
USD Đô La Mỹ 23,390 0 0
USD Đô La Mỹ 23,390 0 0
EUR Euro 24,778 25,477 699 24,916
AUD Đô La Úc 15,445 16,117 672 15,590
GBP Bảng Anh 28,212 29,037 825 28,465
JPY Yên Nhật 175 180 5 176
MYR Renggit Malaysia 0 5,327 5,239
SGD Đô La Singapore 17,299 17,767 468 17,442

Tỷ giá OCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:07 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 23,835 435 23,450
USD Đô La Mỹ 23,400 23,835 435 23,450
USD Đô La Mỹ 23,400 23,835 435 23,450
EUR Euro 24,998 26,534 1,536 25,148
AUD Đô La Úc 15,442 16,864 1,422 15,592
CAD Đô La Canada 16,818 18,438 1,620 16,918
CHF France Thụy Sỹ 0 0 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,278
GBP Bảng Anh 28,252 29,192 940 28,402
JPY Yên Nhật 172 179 7 174
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,215 17,840 625 17,365
THB Bạt Thái Lan 0 0 0

Tỷ giá BAOVIET Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:40 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,415 0 23,435
USD Đô La Mỹ 23,395 0 23,435
USD Đô La Mỹ 23,395 0 23,435
EUR Euro 24,630 0 24,894
AUD Đô La Úc 0 0 15,475
CAD Đô La Canada 0 0 16,932
CHF France Thụy Sỹ 0 0 24,947
GBP Bảng Anh 0 0 28,510
JPY Yên Nhật 0 0 175
SGD Đô La Singapore 0 0 17,352
THB Bạt Thái Lan 0 0 677

Tỷ giá SeABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,410 23,750 340 23,410
USD Đô La Mỹ 23,390 23,750 360 23,410
USD Đô La Mỹ 23,320 23,750 430 23,410
EUR Euro 24,844 25,984 1,140 24,894
AUD Đô La Úc 15,530 16,230 700 15,620
CAD Đô La Canada 16,922 17,672 750 17,002
CHF France Thụy Sỹ 24,978 25,738 760 25,128
GBP Bảng Anh 28,444 29,724 1,280 28,694
HKD Đô La Hồng Kông 2,530 3,200 670 2,830
JPY Yên Nhật 175 184 9 177
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17
SGD Đô La Singapore 17,354 18,064 710 17,454
THB Bạt Thái Lan 641 728 87 661

Tỷ giá UOB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,760 400 23,400
EUR Euro 24,514 25,804 1,290 24,767
AUD Đô La Úc 15,316 16,124 808 15,474
CAD Đô La Canada 16,715 17,594 879 16,887
CHF France Thụy Sỹ 24,602 25,898 1,296 24,856
GBP Bảng Anh 28,069 29,545 1,476 28,358
HKD Đô La Hồng Kông 2,918 3,071 153 2,948
JPY Yên Nhật 174 184 10 176
NZD Đô La New Zealand 14,199 15,139 940 14,299
SGD Đô La Singapore 17,083 17,981 898 17,259
THB Bạt Thái Lan 657 710 53 675

Tỷ giá PVcomBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,760 400 23,400
EUR Euro 24,514 25,804 1,290 24,767
AUD Đô La Úc 15,316 16,124 808 15,474
CAD Đô La Canada 16,715 17,594 879 16,887
CHF France Thụy Sỹ 24,602 25,898 1,296 24,856
GBP Bảng Anh 28,069 29,545 1,476 28,358
HKD Đô La Hồng Kông 2,918 3,071 153 2,948
JPY Yên Nhật 174 184 10 176
NZD Đô La New Zealand 14,199 15,139 940 14,299
SGD Đô La Singapore 17,083 17,981 898 17,259
THB Bạt Thái Lan 657 710 53 675

Tỷ giá DongA Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:35 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,450 23,780 330 23,450
EUR Euro 24,940 25,580 640 25,050
AUD Đô La Úc 15,570 16,000 430 15,660
CAD Đô La Canada 16,980 17,450 470 17,080
CHF France Thụy Sỹ 22,610 23,080 470 25,140
GBP Bảng Anh 28,540 29,260 720 28,660
HKD Đô La Hồng Kông 2,410 2,920 510 2,900
JPY Yên Nhật 175 182 7 178
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,540
SGD Đô La Singapore 17,310 17,820 510 17,460
THB Bạt Thái Lan 620 710 90 680

Tỷ giá Nam A Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 11:35 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:17 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,750 400 23,400
EUR Euro 24,681 25,438 757 24,876
AUD Đô La Úc 15,423 16,027 604 15,608
CAD Đô La Canada 16,799 17,375 576 16,999
CHF France Thụy Sỹ 24,809 25,843 1,034 25,079
GBP Bảng Anh 27,953 29,155 1,202 28,278
HKD Đô La Hồng Kông 2,926 3,088 162 2,926
JPY Yên Nhật 174 181 7 177
KRW Won Hàn Quốc 17 19 2 17
SGD Đô La Singapore 17,220 17,770 550 17,390

Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay

Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,780 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,800 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,480 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,480 VND

Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,800 VND
  • Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,692 VND
  • Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,910 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,760 VND

Tỷ giá Bảng Anh hôm nay

Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,877 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,032 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,559 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,609 VND

Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,032 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,975 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,680 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,580 VND

Tỷ giá Euro hôm nay

Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,514 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,611 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,074 VND
  • Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,148 VND

Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,611 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,423 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,534 VND
  • Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,100 VND

Tỷ giá đô la Úc hôm nay

Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,260 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,402 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,584 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,661 VND

Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,402 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,934 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,864 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,340 VND

Tỷ giá đô Canada hôm nay

Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,669 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,723 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,004 VND
  • Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,070 VND

Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,723 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,370 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,438 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,840 VND

Tỷ giá Đô Singapore hôm nay

Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,025 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,035 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,380 VND
  • Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,444 VND

Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,035 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,750 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,100 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,986 VND

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay

Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng VIB đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
  • Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 174 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND

Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng VIB đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 174 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 177 VND
  • Ngân hàng Liên Việt đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 187 VND
  • Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 187 VND

Tỷ giá Won Hàn Quốc

Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
  • Ngân hàng NCB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 17 VND
  • Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND

Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng NCB đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 19 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND

Tỷ giá KIP Lào

Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Tỷ giá Đô New Zealand

Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,283 VND
  • Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,383 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,551 VND
  • Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,700 VND

Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,383 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,924 VND
  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,307 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,290 VND

Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay

Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
  • Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,826 VND
  • Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,946 VND
  • Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,976 VND

Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,826 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,196 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,186 VND

Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay

Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,561 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,455 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,531 VND

Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,561 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,593 VND
  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,292 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,212 VND

Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay

Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng VietCapitalBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 606 VND
  • Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 636 VND
  • Ngân hàng Agribank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 670 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 688 VND

Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 636 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 700 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 741 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 753 VND

Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay

Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,346 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,346 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,391 VND

Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,488 VND
  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,710 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,586 VND

Tỷ giá Rúp Nga hôm nay

Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 238 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 277 VND
  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 238 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 292 VND

Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 277 VND
  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 355 VND

Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay

Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 689 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 702 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 697 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 765 VND

Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 702 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 792 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 854 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 886 VND

Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Dollar Sacombank trên website Duongveyeuthuong.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!